Float banner Left 160x600

Float banner Left 160x600

Phân biệt nur và erst?

1. Khi nào dùng NUR?

👉 khi muốn nói đến vật/sự việc gì rất hạn chế, nghĩa là chỉ giới hạn trong một phạm vi rất nhỏ bé của nó và cũng không thêm/bớt gì vào:

*Ich habe nur noch zwei Euro. – Tôi chỉ còn 2 Euro thôi.

*Da darf jeder nur zwei Packungen kaufen. – Mỗi người chỉ được mua hai gói (đó) thôi.

*Sie hat nur zwei Seiten geschrieben. – Cô ấy chỉ viết có 2 trang thôi.

👉 khi muốn thu hẹp một đề tài hay sự việc gì mà mình đã/đang nói tới:

*Es war nur ein kurzer Urlaub. – Đó chỉ là một kỳ nghỉ ngắn.

*Das Wetter ist schön, nur ich habe keine Zeit. – Thời tiết thật đẹp, chỉ là tôi không có thời gian.

👉 dùng để nhấn mạnh một câu nói:

*Ich besuche ihn, sooft ich nur kann. – Tôi đến thăm ông ấy nhiều như có thể.

*Er soll nur kommen. – Anh ấy chỉ cần cứ đến (là đủ) / Bảo anh ta cứ đến đây đã nào!

👉 dùng trong một câu hỏi khi người hỏi đang có chút bối rối, không biết xử trí ra sao:

*Was sie nur wollen? – Không biết họ muốn gì nữa!

*Was kann ich nur tun? – Tôi có thể làm gì đây?

*Was hat er nur? – Anh ta sao vậy?

👉 dùng để nhấn mạnh trong một câu cảm thán, ngạc nhiên, phê phán, ngưỡng mộ, khích lệ, chúc mừng, đề nghị/yêu cầu … dành cho ai đó:

*Was sie nur alles kann – Hãy xem cô ấy biết những gì kìa!

*Was hat er sich nur dabei gedacht – Không hiểu anh ta nghĩ gì khi làm điều đó nữa!

*Nur Mut, das schaffst du schon – Dũng cảm lên, bạn làm được điều đó mà!

*Wenn es dir nur gefällt! – Chỉ cần bạn thích là được!/Giá mà bạn thích nó!

*Komm du mir nur nach Hause! – Mày cứ thử đến nhà tao xem!

2. Khi nào dùng ERST?

👉 khi đặt một việc gì lên hàng đầu, được ưu tiên trước, dùng với nghĩa “đầu tiên”:

*Ich muss mein Zimmer erst aufräumen, dann komme ich. – Tôi phải dọn phòng trước đã, xong mới đến/qua ấy được.

*Du musst deine Hausaufgaben erst machen, dann darfst du spielen – Con phải làm bài về nhà trước, sau đó mới được chơi.

👉 dùng với nghĩa “không sớm hơn”:

*Die Party beginnt erst um Mitternacht. – Phải tới nửa đêm buổi tiệc mới bắt đầu.

*Der Zug kommt erst in einer Stunde. – Phải một giờ nữa tàu mới đến.

*Sie will erst morgen abreisen. – Ngày mai cô ấy mới định đi.

👉 dùng với nghĩa “lúc đầu, thời gian đầu”:

*Erst ging alles gut, dann wurde er immer aggressiver – Lúc đầu mọi việc đều tốt đẹp, sau đó anh ta ngày càng hung dữ hơn.

👉 dùng theo nghĩa “mới chỉ”:

*Ich habe erst dreißig Seiten in dem Buch gelesen – Tôi mới chỉ đọc có 30 trang trong quyển sách đó thôi.

👉 dùng với nghĩa “vừa mới đây”:

*Ich habe ihn erst gestern noch gesehen. – Vừa hôm qua tôi còn nhìn thấy anh ta.

*Meine Mutter war erst vor kurzem bei diesem Arzt. – Mẹ tôi vừa mới đến ông bác sỹ đó cách đây không lâu.

👉 khi muốn gây chú ý hoặc nhấn mạnh một câu kể:

*Sie ist sowieso schon unfreundlich, aber erst wenn sie hungrig ist. – Bà ta vốn đã là người chẳng dễ chịu/vui vẻ gì, nhất là lúc bà ta đang đói nữa thì (phải biết)!!!

*Da war er erst recht beleidigt. – Lúc đó thì ông ta thật sự thấy (bực vì) bị xúc phạm.

👉 dùng để nhấn mạnh câu mong muốn:

*Wären wir erst zu Hause! – Giá mà chúng ta về nhà trước rồi!

*Hätten wir doch erst Ferien! – Giá mà chúng mình được nghỉ rồi nhỉ!

Cẩm Chi