Muốn ở lại Đức vĩnh viễn? Bài viết này phân tích cụ thể từng điểm trong §9 Luật cư trú Đức, giúp bạn hiểu rõ điều kiện để xin giấy phép định cư vĩnh viễn (Niederlassungserlaubnis) và các trường hợp ngoại lệ.
📘 Niederlassungserlaubnis là gì?
Niederlassungserlaubnis là giấy phép cư trú không thời hạn dành cho người nước ngoài tại Đức. Đây là bước tiến quan trọng trên hành trình hội nhập lâu dài, cho phép bạn sống, làm việc ổn định mà không cần gia hạn định kỳ.
Theo §9 Luật cư trú Đức (Aufenthaltsgesetz), để được cấp loại giấy phép này, bạn cần đáp ứng toàn bộ điều kiện quy định, trừ một số trường hợp có thể được miễn giảm.
✅ §9 Abs. 1 – Giấy phép cư trú vĩnh viễn và điều kiện kèm theo
-
Giấy phép định cư là loại giấy phép không giới hạn thời gian.
-
Trong một số trường hợp cụ thể được quy định rõ trong luật, nó có thể đi kèm các điều kiện phụ (Nebenbestimmungen).
-
§47 AufenthG vẫn có hiệu lực, tức bạn không được phép tham gia một số hoạt động chính trị nhất định.
✅ §9 Abs. 2 – Điều kiện đầy đủ để được cấp giấy phép định cư
Người nước ngoài sẽ được cấp Niederlassungserlaubnis nếu:
-
Có giấy phép cư trú ít nhất 5 năm.
-
Tự đảm bảo tài chính – không nhận trợ cấp xã hội.
-
Đóng đủ 60 tháng bảo hiểm hưu trí (bắt buộc hoặc tự nguyện), hoặc hình thức tương đương.
→ Thời gian gián đoạn do chăm con nhỏ hoặc người thân vẫn được tính. -
Không có hành vi vi phạm luật gây nguy hại an ninh/trật tự công cộng, có xét đến mức độ vi phạm và sự gắn bó với Đức.
-
Có quyền làm việc nếu đang làm công.
-
Có giấy phép hành nghề nếu cần thiết theo quy định ngành nghề.
-
Trình độ tiếng Đức tối thiểu B1.
-
Kiến thức cơ bản về pháp luật, xã hội và đời sống tại Đức.
-
Có chỗ ở phù hợp cho bản thân và gia đình.
⚖️ Các quy định bổ sung trong cùng khoản:
-
Các yêu cầu tại điểm 7 và 8 được coi là đáp ứng nếu người đó hoàn thành khóa hội nhập thành công.
-
Có thể miễn các điều kiện nếu người đó không thể đáp ứng vì bệnh lý thể chất, tinh thần hoặc tâm lý.
-
Trong trường hợp khó khăn đặc biệt, có thể miễn yêu cầu theo điểm 7 và 8.
-
Có thể miễn yêu cầu điểm 7 và 8 nếu người đó có khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Đức và không có quyền hoặc không bị bắt buộc tham gia khóa hội nhập.
-
Có thể miễn yêu cầu điểm 2 (đảm bảo sinh kế) và điểm 3 (60 tháng đóng hưu) nếu người đó không thể đáp ứng vì bệnh lý như đã nêu.
👩❤️👨 §9 Abs. 3 – Quy định áp dụng với vợ/chồng
Đối với vợ/chồng sống trong đời sống hôn nhân thực sự, chỉ cần một người đáp ứng các điều kiện:
-
Điểm 3 (60 tháng đóng hưu)
-
Điểm 5 (được phép làm việc)
-
Điểm 6 (các giấy phép hành nghề)
Ngoại lệ:
Điều kiện 60 tháng đóng hưu (điểm 3) được miễn nếu đương sự đang trong một chương trình đào tạo chính thức (học nghề, học trường nghề, học đại học).
⛑️ Quy định này cũng được áp dụng tương tự cho người tị nạn theo §26 Abs. 4.
👩🔬 §9 Abs. 3a – Vợ/chồng của người có trình độ cao (§18c AufenthG)
Vợ/chồng của người có giấy phép định cư theo §18c (dành cho lao động có trình độ cao) sẽ được cấp giấy phép định cư nếu:
-
Sống cùng nhau trong đời sống vợ chồng.
-
Có giấy phép cư trú ít nhất 3 năm.
-
Có công việc ít nhất 20 giờ mỗi tuần.
-
Đáp ứng các điều kiện còn lại theo khoản 2 điểm 2, 4–9.
Các đoạn miễn giảm trong khoản 2 câu 2 đến 6 cũng áp dụng tương tự.
⏱ §9 Abs. 4 – Cách tính thời gian cư trú 5 năm
Thời gian cư trú được tính vào 5 năm bao gồm:
a) Thời gian đã từng có giấy phép cư trú hoặc định cư trước đây nếu trước khi rời Đức người đó có Niederlassungserlaubnis,
trừ thời gian cư trú bên ngoài Đức dẫn đến việc giấy phép cũ bị mất hiệu lực.
→ Tối đa được tính 4 năm.
b) Tối đa 6 tháng cho mỗi lần rời Đức nhưng không dẫn đến mất giấy phép cư trú.
c) Một nửa thời gian cư trú hợp pháp tại Đức vì mục đích học tập hoặc đào tạo nghề.
