Thời hạn báo trước nghỉ việc là gì?
Khi người lao động hoặc người sử dụng lao động muốn chấm dứt hợp đồng lao động, họ phải tuân theo một thời hạn nhất định – gọi là thời hạn báo trước (Kündigungsfrist). Đây là khoảng thời gian giữa lúc nộp đơn nghỉ việc và ngày chính thức chấm dứt hợp đồng.
Thời hạn báo trước nghỉ việc theo luật định
Theo Điều 622 Bộ luật Dân sự Đức (BGB), người lao động có thể nghỉ việc với thời hạn báo trước 4 tuần tính đến ngày 15 hoặc cuối tháng. Lưu ý: 4 tuần không phải 1 tháng, mà là 28 ngày chính xác.
Trong thời gian thử việc:
-
Thời hạn báo trước: 2 tuần, có hiệu lực bất kỳ ngày nào.
-
Áp dụng cho cả người lao động lẫn người sử dụng lao động.
Sau thời gian thử việc:
Thâm niên làm việc | Thời hạn báo trước (do người sử dụng lao động chấm dứt) |
---|---|
Dưới 2 năm | 1 tháng |
Từ 2 năm | 2 tháng |
Từ 5 năm | 3 tháng |
Từ 8 năm | 4 tháng |
Từ 10 năm | 5 tháng |
Từ 12 năm | 6 tháng |
Từ 15 năm | 7 tháng |